double flat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: double flat+ Noun
- (âm nhạc)Nốt giáng kép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "double flat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "double flat":
double flat double fault - Những từ có chứa "double flat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhị tâm hai lòng bằng phẳng giăm gấp đôi hai mang rong ruổi lép bổ chửng bẹt more...
Lượt xem: 408